Chỉ số tiêu chuẩn phát triển cơ thể

Chỉ số tiêu chuẩn phát triển cơ thể trẻ em (Chiều cao, cân nặng)
Chiều cao cơ thể(cm) Cân nặng(kg) Tuổi Chiều cao cơ thể(cm) Cân nặng(kg)
50.12 3.41 Sinh 49.35 3.26
57.70 5.68 1~2 tháng 56.65 5.37
60.60 6.45 2~3 tháng 59.76 6.08
63.47 7.04 3~4 tháng 62.28 6.64
65.65 7.54 4~5 tháng 64.42 7.10
67.56 7.97 5~6 tháng 66.31 7.51
69.27 8.36 6~7 tháng 68.01 7.88
70.83 8.71 7~8 tháng 69.56 8.21
72.26 9.04 8~9 tháng 70.99 8.52
73.60 9.63 9~10 tháng 72.33 8.81
74.85 9.63 10~11 tháng 73.58 9.09
76.03 9.90 11~12 tháng 74.76 9.35
78.22 10.41 12~15 tháng 76.96 9.84
81.15 11.10 15~18 tháng 79.97 10.51
83.77 11.74 18~21 tháng 82.55 11.13
86.15 12.33 21~24 tháng 84.97 11.70
89.38 13.14 3 năm
(tháng 7 ~ tháng 12)
88.21 12.50
93.13 14.04 3 năm
(tháng 1 ~ tháng 6)
91.93 13.42
96.70 14.92 4 năm
(tháng 7 ~ tháng 12)
95.56 14.32
100.30 15.91 4 năm
(tháng 1 ~ tháng 6)
99.20 15.28
103.80 16.97 5 năm
(tháng 7 ~ tháng 12)
102.73 16.30
107.20 18.07 5 năm
(tháng 1 ~ tháng 6)
106.14 17.35
110.47 19.22 6 năm
(tháng 7 ~ tháng 12)
109.40 18.44
113.62 20.36 6 năm
(tháng 1 ~ tháng 6)
112.51 19.57
116.64 21.60 7 năm
(tháng 7 ~ tháng 12)
115.47 20.73
119.54 22.85 7 năm
(tháng 1 ~ tháng 6)
118.31 21.95
123.71 24.84 8 năm 122.39 23.92
129.05 27.81 9 năm 127.76 26.93
134.21 31.32 10 năm 133.49 30.52
139.43 35.50 11 năm 139.90 34.69
145.26 40.30 12 năm 146.71 39.24
151.81 45.48 13 năm 152.67 43.79
159.03 50.66 14 năm 156.60 47.84
165.48 55.42 15 năm 158.52 50.93
169.69 59.40 16 năm 159.42 52.82
172.00 62.40 17 năm 160.40 53.64
173.10 64.46 18 năm 160.70 53.87
173.87 65.76 19 năm 161.11 53.12